Kết quả trận Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata, 14h00 ngày 21/06

Vòng 21
14:00 ngày 21/06/2025
Avispa Fukuoka
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (3 - 2)
Albirex Niigata
Địa điểm: Best Denki Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 2
1.01
U 2
0.87
1
2.38
X
2.88
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.19
O 0.5
0.53
U 0.5
1.40

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
4'
match goal 0 - 1 Hayato Inamura
Kiến tạo: Eiji Miyamoto
Kazuya Konno 1 - 1
Kiến tạo: Yuji Kitajima
match goal
9'
Shosei Usui 2 - 1
Kiến tạo: Yu Hashimoto
match goal
16'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Kazuki Fujimoto
match change
19'
36'
match goal 2 - 2 Kaito Taniguchi
Kiến tạo: Danilo Gomes Magalhaes
Yuji Kitajima 3 - 2
Kiến tạo: Yuto Iwasaki
match goal
45'
Yota Maejima
Ra sân: Takumi Kamijima
match change
46'
61'
match change Hiroki Akiyama
Ra sân: Eiji Miyamoto
Masato Shigemi
Ra sân: Akino Hiroki
match change
63'
Nago Shintaro
Ra sân: Kazuya Konno
match change
63'
75'
match change Keisuke Kasai
Ra sân: Motoki Hasegawa
76'
match change Shusuke Ota
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
76'
match change Ken Yamura
Ra sân: Jin Okumura
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Shosei Usui
match change
80'
90'
match change Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yuji Hoshi
Nago Shintꦺaro  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ꦐ 🐻 match phan luoi Phản lư🦹ới nhà   🧸 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Avispa Fukuoka VS Albirex Niigata

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Albirex Niigata Albirex Niigata
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
8
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
282
 
Số đường chuyền
 
633
79%
 
Chuyền chính xác
 
91%
8
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
20
10
 
Cản phá thành công
 
5
12
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
21
 
Long pass
 
15
73
 
Pha tấn công
 
91
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yuto Iwasaki
29
Yota Maejima
6
Masato Shigemi
14
Nago Shintaro
17
Wellington Luis de Sousa
31
Masaaki Murakami
3
Tatsuki Nara
77
Takaaki Shichi
7
Takeshi Kanamori
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka 3-4-2-1
4-2-3-1 Albirex Niigata Albirex Niigata
24
Obata
20
Ando
37
Tashiro
5
Kamijima
22
Fujimoto
15
Hiroki
88
Matsuoka
47
Hashimot...
25
Kitajima
8
Konno
27
Usui
21
Tashiro
25
Fujiwara
5
Fitzgera...
3
Inamura
42
Hashimot...
19
Hoshi
8
Miyamoto
11
Magalhae...
41
Hasegawa
30
Okumura
7
Taniguch...

Substitutes

6
Hiroki Akiyama
46
Keisuke Kasai
28
Shusuke Ota
9
Ken Yamura
33
Yoshiaki Takagi
1
Kazuki Fujita
2
Jason Geria
15
Fumiya Hayakawa
22
Taiki Arai
Đội hình dự bị
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Yuto Iwasaki 18
Yota Maejima 29
Masato Shigemi 6
Nago Shintaro 14
Wellington Luis de Sousa 17
Masaaki Murakami 31
Tatsuki Nara 3
Takaaki Shichi 77
Takeshi Kanamori 7
Avispa Fukuoka Albirex Niigata
6 Hiroki Akiyama
46 Keisuke Kasai
28 Shusuke Ota
9 Ken Yamura
33 Yoshiaki Takagi
1 Kazuki Fujita
2 Jason Geria
15 Fumiya Hayakawa
22 Taiki Arai

Dữ liệu đội bóng:Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
48.33% Kiểm soát bóng 62.33%
5.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 4
1.5 Thẻ vàng 0.9
3.5 Sút trúng cầu môn 3.7
48.1% Kiểm soát bóng 55.9%
7 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🍰 Avispa Fukuoka (27trận)
Chủ Khách
⭕ Albirex Niigata (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
3
HT-H/FT-T
5
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
6
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
4
1
2
HT-B/FT-B
1
3
2
2

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 10 6.6
15 Akino Hiroki Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 17 77.27% 0 0 25 6.6
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 31 6.4
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 24 7.3
18 Yuto Iwasaki Cánh trái 1 0 1 4 4 100% 2 0 21 7.5
88 Daiki Matsuoka Tiền vệ trụ 1 0 0 30 26 86.67% 0 1 45 6.7
14 Nago Shintaro Tiền vệ công 2 0 0 9 7 77.78% 1 0 21 6.5
5 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 21 6.3
25 Yuji Kitajima Tiền vệ trái 1 1 1 29 24 82.76% 1 0 49 8.2
8 Kazuya Konno Cánh phải 1 1 0 15 12 80% 3 0 26 7.3
24 Yuma Obata Thủ môn 0 0 0 27 16 59.26% 0 0 31 6.1
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.7
20 Tomoya Ando Trung vệ 0 0 1 36 32 88.89% 0 2 48 6.7
6 Masato Shigemi Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 15 6.5
47 Yu Hashimoto Hậu vệ cánh phải 0 0 3 20 14 70% 3 3 38 7.2
27 Shosei Usui Tiền đạo cắm 1 1 0 16 11 68.75% 0 1 22 7.2

Albirex Niigata Albirex Niigata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael James Fitzgerald Trung vệ 0 0 0 72 63 87.5% 1 4 82 6.6
19 Yuji Hoshi Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 87 81 93.1% 0 0 96 6.8
28 Shusuke Ota Cánh phải 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 11 6.3
7 Kaito Taniguchi Tiền đạo cắm 3 1 0 15 13 86.67% 0 1 24 6.7
6 Hiroki Akiyama Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 29 87.88% 0 0 39 6.6
9 Ken Yamura Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
11 Danilo Gomes Magalhaes Cánh trái 2 0 2 15 13 86.67% 5 0 35 7.2
25 Soya Fujiwara Hậu vệ cánh phải 1 0 0 53 47 88.68% 1 2 77 6.3
41 Motoki Hasegawa Tiền vệ công 0 0 2 34 31 91.18% 0 0 38 6.5
42 Kento Hashimoto Hậu vệ cánh trái 0 0 2 77 71 92.21% 8 1 107 5.8
21 Ryuga Tashiro Thủ môn 0 0 1 50 46 92% 0 0 56 6.2
8 Eiji Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 48 44 91.67% 1 1 56 6.9
30 Jin Okumura Tiền vệ công 0 0 1 22 20 90.91% 0 0 32 6.4
3 Hayato Inamura Trung vệ 1 1 0 112 106 94.64% 0 1 118 7.3
46 Keisuke Kasai Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet