Kết quả trận Chelsea vs Los Angeles FC, 02h00 ngày 17/06


0.85
0.97
0.97
0.83
1.44
4.40
7.00
0.93
0.91
0.30
2.25
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Chelsea vs Los Angeles FC


Kiến tạo: Nicolas Jackson



Ra sân: Nathan Ordaz


Ra sân: Jeremy Ebobisse
Ra sân: Reece James

Ra sân: Romeo Lavia


Ra sân: Noni Madueke

Ra sân: Nicolas Jackson


Kiến tạo: Liam Delap


Ra sân: Igor Jesus Lima
Ra sân: Cole Jermaine Palmer

Ra sân: Moises Caicedo


Ra sân: Timothy Tillman

Ra sân: Marco Delgado

Bàn thắng
Phạt đền
🔴 𒆙 Hỏng phạt đền
Phản lư🃏ới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Chelsea VS Los Angeles FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Chelsea vs Los Angeles FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Reece James | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 1 | 54 | 7.04 | |
18 | Christopher Nkunku | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
4 | Oluwatosin Adarabioyo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 107 | 104 | 97.2% | 0 | 2 | 116 | 7.28 | |
7 | Pedro Neto | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 50 | 46 | 92% | 7 | 0 | 78 | 8.77 | |
3 | Marc Cucurella | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 1 | 0 | 68 | 6.85 | |
1 | Robert Sanchez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 33 | 7.37 | |
11 | Noni Madueke | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 1 | 43 | 7 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 87 | 78 | 89.66% | 0 | 1 | 101 | 7.5 | |
10 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 6 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 1 | 0 | 70 | 6.82 | |
9 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 13 | 6.69 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 48 | 6.55 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 26 | 8.02 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 0 | 47 | 7.46 | |
14 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
45 | Romeo Lavia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 59 | 57 | 96.61% | 0 | 0 | 67 | 6.55 | |
6 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 81 | 94.19% | 0 | 0 | 94 | 6.85 | |
32 | Tyrique George | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.46 |
Los Angeles FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 31 | 6.07 | |
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.95 | |
8 | Marco Delgado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 0 | 49 | 6.35 | |
24 | Ryan Hollingshead | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 48 | 6.34 | |
33 | Aaron Ray Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 51 | 6.82 | |
5 | Marlon Santos da Silva Barbosa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
14 | Sergi Palencia Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 52 | 6.61 | |
20 | Yaw Yeboah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
99 | Denis Bouanga | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 1 | 1 | 42 | 5.97 | |
11 | Timothy Tillman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 51 | 6.76 | |
4 | Eddie Segura | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 66 | 6.53 | |
17 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 5.89 | |
23 | Frankie Amaya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
6 | Igor Jesus Lima | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 0 | 0 | 62 | 6.31 | |
30 | David Martinez Morales | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 33 | 5.7 | |
27 | Nathan Ordaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 15 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ