Kết quả trận Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 21/06

Vòng 21
17:00 ngày 21/06/2025
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Vissel Kobe
Địa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
2.44
X
3.45
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Yasuto Wakisaka 1 - 0
Kiến tạo: Marcio Augusto da Siඣlva Barbosa,Marcinho
match goal
6'
10'
match goal 1 - 1 Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Daiju Sasaki
33'
match change Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Jean Patric
48'
match yellow.png 🅺  ꧅ Gotoku Sakai
52'
match goal 1 - 2 Taisei Miyashiro
Kiến tạo: Erik Nascimento de Lima
Ryota Oshima
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
match change
66'
Tatsuya Ito
Ra sân: Ienaga Akihiro
match change
66'
66'
match change Yuya Kuwasaki
Ra sân: Katsuya Nagato
66'
match change Koya Yuruki
Ra sân: Rikuto Hirose
 Kotꦓa Takai 🉐 match yellow.png
75'
Yuto Ozeki
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
80'
Ten Miyagi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
80'
Yu Kobayashi
Ra sân: Shin Yamada
match change
86'
86'
match change Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Ra sân: Taisei Miyashiro
89'
match yellow.png  Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 💃

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen H๊ỏng phạt đền  match phan luoi Phản lư𒅌ới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Kawasaki Frontale VS Vissel Kobe

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Vissel Kobe Vissel Kobe
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
8
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
487
 
Số đường chuyền
 
312
80%
 
Chuyền chính xác
 
66%
14
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
8
30
 
Ném biên
 
20
6
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
25
46
 
Pha tấn công
 
51
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Ryota Oshima
17
Tatsuya Ito
16
Yuto Ozeki
24
Ten Miyagi
11
Yu Kobayashi
1
Jung Sung Ryong
4
Jesiel Cardoso Miranda
15
Shuto Tanabe
44
Cesar Haydar
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-2-3-1
4-3-3 Vissel Kobe Vissel Kobe
98
Yamaguch...
5
Sasaki
35
Yuuichi
2
Takai
8
Tachiban...
6
Yamamoto
19
Kawahara
23
Barbosa,...
14
Wakisaka
41
Akihiro
20
Yamada
1
Maekawa
24
Sakai
4
Yamakawa
3
Thuler
41
Nagato
7
Ideguchi
6
Ogihara
9
2
Miyashir...
26
Patric
13
Sasaki
23
Hirose

Substitutes

27
Erik Nascimento de Lima
25
Yuya Kuwasaki
14
Koya Yuruki
77
Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
21
Shota Arai
31
Takuya Iwanami
2
Nanasei Iino
18
Haruya Ide
30
Kakeru Yamauchi
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Ryota Oshima 10
Tatsuya Ito 17
Yuto Ozeki 16
Ten Miyagi 24
Yu Kobayashi 11
Jung Sung Ryong 1
Jesiel Cardoso Miranda 4
Shuto Tanabe 15
Cesar Haydar 44
Kawasaki Frontale Vissel Kobe
27 Erik Nascimento de Lima
25 Yuya Kuwasaki
14 Koya Yuruki
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
21 Shota Arai
31 Takuya Iwanami
2 Nanasei Iino
18 Haruya Ide
30 Kakeru Yamauchi

Dữ liệu đội bóng:Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.67
0.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
53% Kiểm soát bóng 48.33%
8.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 6.8
0.7 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 5.5
54.1% Kiểm soát bóng 49.8%
7.7 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦆ Kawa🍃saki Frontale (22trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
2
HT-H/FT-T
5
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
4
4
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
4
HT-B/FT-B
0
0
3
2

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Hiroyuki Yamamoto Tiền vệ trụ 0 0 1 27 19 70.37% 4 1 42 6.4
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 41 6.4
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 5 6.7
17 Tatsuya Ito Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 18 6.4
35 Maruyama Yuuichi Trung vệ 1 0 0 74 63 85.14% 0 5 94 7.3
10 Ryota Oshima Tiền vệ trụ 1 0 0 26 22 84.62% 1 1 34 7
23 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho Cánh trái 1 0 1 18 14 77.78% 0 0 40 6.6
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ trụ 2 2 0 21 19 90.48% 1 1 27 7.3
98 Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi Thủ môn 0 0 0 39 26 66.67% 0 0 46 6.6
24 Ten Miyagi Cánh trái 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 15 6.9
19 So Kawahara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 42 82.35% 1 3 60 6.7
8 Kento Tachibanada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 41 87.23% 2 0 70 6.8
2 Kota Takai Trung vệ 0 0 0 69 56 81.16% 0 2 78 6.5
5 Asahi Sasaki Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 29 78.38% 5 8 83 6.6
20 Shin Yamada Tiền đạo cắm 0 0 1 16 11 68.75% 0 3 28 6.3
16 Yuto Ozeki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.8

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 21 60% 3 2 68 7.3
6 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 31 19 61.29% 2 2 53 6.9
14 Koya Yuruki Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 6 6.5
23 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 4 4 33 6.6
27 Erik Nascimento de Lima Cánh phải 1 0 2 15 11 73.33% 1 0 30 7.9
7 Yosuke Ideguchi Tiền vệ trụ 2 0 0 21 14 66.67% 1 0 34 6.7
4 Tetsushi Yamakawa Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 50 7.2
41 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 18 66.67% 4 2 43 6.8
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 0 38 21 55.26% 0 1 45 6.7
3 Matheus Thuler Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 2 43 6.9
13 Daiju Sasaki Tiền vệ công 3 1 1 29 18 62.07% 0 5 53 7.6
9 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 3 3 2 24 17 70.83% 0 4 36 9
26 Jean Patric Cánh trái 0 0 0 4 1 25% 1 0 9 6.3
25 Yuya Kuwasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 0 0% 0 0 10 6.5
77 Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet