Kết quả trận Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe, 17h00 ngày 21/06


0.80
1.08
0.96
0.90
2.44
3.45
2.85
0.84
1.06
0.36
1.90
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe


Kiến tạo: Marcio Augusto da Siඣlva Barbosa,Marcinho


Kiến tạo: Daiju Sasaki

Ra sân: Jean Patric


Kiến tạo: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto

Ra sân: Ienaga Akihiro


Ra sân: Katsuya Nagato

Ra sân: Rikuto Hirose

Ra sân: Yasuto Wakisaka

Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho

Ra sân: Shin Yamada


Ra sân: Taisei Miyashiro

Bàn thắng
Phạt đền
H๊ỏng phạt đền
Phản lư𒅌ới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kawasaki Frontale VS Vissel Kobe


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kawasaki Frontale vs Vissel Kobe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 1 | 42 | 6.4 | |
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
17 | Tatsuya Ito | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 18 | 6.4 | |
35 | Maruyama Yuuichi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 63 | 85.14% | 0 | 5 | 94 | 7.3 | |
10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 34 | 7 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 27 | 7.3 | |
98 | Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 0 | 46 | 6.6 | |
24 | Ten Miyagi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
19 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 1 | 3 | 60 | 6.7 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 2 | 0 | 70 | 6.8 | |
2 | Kota Takai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 56 | 81.16% | 0 | 2 | 78 | 6.5 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 5 | 8 | 83 | 6.6 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 3 | 28 | 6.3 | |
16 | Yuto Ozeki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.8 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 3 | 2 | 68 | 7.3 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 31 | 19 | 61.29% | 2 | 2 | 53 | 6.9 | |
14 | Koya Yuruki | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.5 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 4 | 4 | 33 | 6.6 | |
27 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 30 | 7.9 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 34 | 6.7 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 2 | 50 | 7.2 | |
41 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 18 | 66.67% | 4 | 2 | 43 | 6.8 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 21 | 55.26% | 0 | 1 | 45 | 6.7 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 43 | 6.9 | |
13 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 5 | 53 | 7.6 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 4 | 36 | 9 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 9 | 6.3 | |
25 | Yuya Kuwasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
77 | Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ