Vòng Vòng bảng
00:00 ngày 12/11/2021
Nga
Đã kết thúc 6 - 0 (1 - 0)
Cyprus
Địa điểm: Krestovsky Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, 2℃~3℃

Diễn biến chính

Nga Nga
Phút
Cyprus Cyprus
Aleksandr Erokhin 1 - 0
Kiến tạo: Fyodor Mikhailovich Smolov
match goal
4'
46'
match change Marios Demetriou
Ra sân: Paris Psaltis
Fyodor Mikhailovich Smolov 2 - 0
Kiến tạo: Aleksey Miranchuk
match goal
55'
Andrey Mostovoy 3 - 0
Kiến tạo: Aleksandr Golovin
match goal
56'
Roman Zobnin
Ra sân: Aleksandr Golovin
match change
57'
A.Zabolotny
Ra sân: Fyodor Mikhailovich Smolov
match change
57'
Aleksey Sutormin 4 - 0 match goal
62'
Danil Glebov
Ra sân: Daniil Fomin
match change
67'
Dmitriy Chistyakov
Ra sân: Igor Diveev
match change
68'
68'
match change Rafail Mamas
Ra sân: Marinos Tzionis
Alexey Ionov
Ra sân: Andrey Mostovoy
match change
72'
74'
match change Andronikos Kakoullis
Ra sân: Pieros Sotiriou
A.Zabolotny 5 - 0
Kiến tạo: Alexey Ionov
match goal
82'
83'
match change Matija Spoljaric
Ra sân: Fotios Papoulis
83'
match change Marios Antoniades
Ra sân: Grigoris Kastanos
Aleksandr Erokhin 6 - 0
Kiến tạo: A.Zabolotny
match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒉰 Hỏng phạt đền match phan luoi💖 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change⛄ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nga Nga
Cyprus Cyprus
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
7
13
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
12
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
549
 
Số đường chuyền
 
347
84%
 
Chuyền chính xác
 
74%
10
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
30
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
10
14
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
11
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
137
 
Pha tấn công
 
70
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Roman Zobnin
6
Dmitriy Barinov
1
Guilherme Alvin Marinato
16
Nikita Haikin
20
Alexey Ionov
10
Zelimkhan Bakaev
4
Vyacheslav Karavaev
7
A.Zabolotny
13
Ivan Sergeyev
2
Dmitriy Chistyakov
14
Giorgi Djikia
19
Danil Glebov
Nga Nga 4-3-3
3-4-3 Cyprus Cyprus
12
Safonov
23
Terekhov
5
Osipenko
3
Diveev
18
Sutormin
17
Golovin
8
Fomin
21
2
Erokhin
22
Mostovoy
9
Smolov
15
Miranchu...
12
Demetrio...
2
Karo
16
Soteriou
19
Laifis
6
Psaltis
18
Artymata...
20
Kastanos
4
Ioannou
21
Tzionis
10
Sotiriou
15
Papoulis

Substitutes

1
Ioakim Toumpas
9
Andronikos Kakoullis
13
Rafail Mamas
22
Neofytos Michail
5
Marios Demetriou
14
Stelios Andreou
11
Andreas Avraam
8
Matija Spoljaric
7
Georgios Efrem
3
Marios Antoniades
23
Marios Elia
Đội hình dự bị
Nga Nga
Roman Zobnin 11
Dmitriy Barinov 6
Guilherme Alvin Marinato 1
Nikita Haikin 16
Alexey Ionov 20
Zelimkhan Bakaev 10
Vyacheslav Karavaev 4
A.Zabolotny 7
Ivan Sergeyev 13
Dmitriy Chistyakov 2
Giorgi Djikia 14
Danil Glebov 19
Nga Cyprus
1 Ioakim Toumpas
9 Andronikos Kakoullis
13 Rafail Mamas
22 Neofytos Michail
5 Marios Demetriou
14 Stelios Andreou
11 Andreas Avraam
8 Matija Spoljaric
7 Georgios Efrem
3 Marios Antoniades
23 Marios Elia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
6 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 2.67
7 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 3.67
9.67 Sút trúng cầu môn 4
66% Kiểm soát bóng 39%
15.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.9 Bàn thắng 1.1
0.4 Bàn thua 2.1
6.7 Phạt góc 5
0.7 Thẻ vàng 2.5
7.5 Sút trúng cầu môn 3.9
61.1% Kiểm soát bóng 40.1%
11.4 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nga (0trận)
Chủ Khách
Cyprus (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0
2J Bet