Vòng Round 4
01:30 ngày 16/01/2025
Pontevedra
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Getafe 2
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.92
-0.75
0.90
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
5.00
X
3.60
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.63
-0.25
1.26
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Pontevedra Pontevedra
Phút
Getafe Getafe
2'
match goal 0 - 1 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Kiến tạo: Chrisantus Uche
40'
match yellow.png 🥃 Peter Federico
41'
match red ꦬ Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
45'
match yellow.png ✤ Coba Gomez da Costa
🦋 Pelayo Suarez Lopez match yellow.png
73'
78'
match yellow.png 𓆉 Diego Rico Salguero
80'
match yellow.png ꦐ Mauro Wilney Arambarri Rosa
90'
match yellow.pngmatch red ๊ Diego Rico Salguero
🦂 de Almeida D. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🐻 Hỏng phạt đền match phan luoiꦍ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change𒊎 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pontevedra Pontevedra
Getafe Getafe
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
9
16
 
Sút Phạt
 
10
84%
 
Kiểm soát bóng
 
16%
81%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
19%
767
 
Số đường chuyền
 
148
88%
 
Chuyền chính xác
 
53%
10
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
2
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
4
33
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Thử thách
 
14
42
 
Long pass
 
20
160
 
Pha tấn công
 
59
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
9 Phạt góc 2.67
3.33 Thẻ vàng 4
6 Sút trúng cầu môn 4.33
67.67% Kiểm soát bóng 37.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1
7.4 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 4
5.6 Sút trúng cầu môn 3.4
65.1% Kiểm soát bóng 37.5%
2.3 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pontevedra (28trận)
Chủ Khách
Getafe (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
5
HT-H/FT-T
8
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
5
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
4
2
4
2J Bet