Kết quả trận Trinidad và Tobago vs Haiti, 05h45 ngày 20/06

Vòng Group stage
05:45 ngày 20/06/2025
Trinidad và Tobago
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Haiti 1
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.81
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
2.30
X
2.90
2
3.25
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.83
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Cúp vàng CONCACAF

Diễn biến - Kết quả Trinidad và Tobago vs Haiti

Trinidad và Tobago Trinidad và Tobago
Phút
Haiti Haiti
39'
match red  Jean Kevin Duverne 🐬
42'
match change Garven Michee Metusala
Ra sân: Duckens Nazon
49'
match goal 0 - 1 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Louicius Don Deedson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  ൲ match phan luoi 📖 Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Trinidad và Tobago VS Haiti

Trinidad và Tobago Trinidad và Tobago
Haiti Haiti
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Thẻ đỏ
 
1
1
 
Tổng cú sút
 
9
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
163
 
Số đường chuyền
 
164
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
0
3
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
2
11
 
Ném biên
 
14
3
 
Cản phá thành công
 
6
4
 
Thử thách
 
3
11
 
Long pass
 
17
25
 
Pha tấn công
 
44
4
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Kevin Molino
7
Steffen Yeates
20
Real Gill
25
Kaihim Torell Thomas
12
Isaiah Leacock
22
Denzil Smith
21
Jabari St. Hillaire
16
Alvin Jones
23
Noah Powder
19
Ajani Fortune
2
Darnell Hospedales
26
Lee Isaiah
Trinidad và Tobago Trinidad và Tobago 4-4-2
4-4-2 Haiti Haiti
1
Phillip
6
Raymond
5
Garcia
4
Bateau
17
Cardines
13
Spicer
8
Philips
18
Rampersa...
15
Sealy
9
James
11
Garcia
1
Placide
2
Arcus
4
Ade
22
Duverne
8
Experien...
10
Deedson
14
Pierre
17
Jacques
18
Providen...
9
Nazon
20
Pierrot

Substitutes

6
Garven Michee Metusala
24
Wilguens Paugain
21
Christopher Attys
16
Mondy Prunier
11
Dany Jean
23
Garissone Innocent
12
Alexandre Pierre
13
Markhus Duke Lacroix
19
Joseph Belmar
5
Carl Sainte
15
Mikael Cantave
25
Teo Michel
Đội hình dự bị
Trinidad và Tobago Trinidad và Tobago
Kevin Molino 10
Steffen Yeates 7
Real Gill 20
Kaihim Torell Thomas 25
Isaiah Leacock 12
Denzil Smith 22
Jabari St. Hillaire 21
Alvin Jones 16
Noah Powder 23
Ajani Fortune 19
Darnell Hospedales 2
Lee Isaiah 26
Trinidad và Tobago Haiti
6 Garven Michee Metusala
24 Wilguens Paugain
21 Christopher Attys
16 Mondy Prunier
11 Dany Jean
23 Garissone Innocent
12 Alexandre Pierre
13 Markhus Duke Lacroix
19 Joseph Belmar
5 Carl Sainte
15 Mikael Cantave
25 Teo Michel

Dữ liệu đội bóng:Trinidad và Tobago vs Haiti

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 2.33
36.33% Kiểm soát bóng 47.33%
8 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1.3
2.3 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 1.1
3 Sút trúng cầu môn 5.8
43% Kiểm soát bóng 57.9%
4.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Trinidad và Tobago♒ (9trận)
Chủ Khách
Haiti (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1

Trinidad và Tobago Trinidad và Tobago
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sheldon Bateau Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 4 53 7.1
10 Kevin Molino Cánh phải 1 1 2 26 20 76.92% 4 0 36 7.5
11 Levi Garcia Tiền đạo cắm 0 0 0 6 6 100% 0 1 17 6.5
1 Marvin Phillip Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 37 6.7
15 Dante Sealy Cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 21 6.6
18 Andre Rampersad Tiền vệ trụ 1 0 2 42 34 80.95% 0 3 58 7.4
8 Daniel Philips Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 17 89.47% 0 0 28 6.5
7 Steffen Yeates Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.6
5 Justin Garcia Defender 2 1 0 51 39 76.47% 0 2 62 7.4
9 Nathaniel James Tiền vệ công 2 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.6
6 Andre Raymond Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 25 73.53% 1 1 58 6.4
20 Real Gill Tiền vệ phải 1 0 0 7 7 100% 2 0 16 6.6
13 Tyrese Spicer Cánh trái 1 0 1 14 7 50% 3 0 37 6.3
17 Rio Cardines Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 26 72.22% 2 0 54 7
25 Kaihim Torell Thomas Cánh phải 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.5

Haiti Haiti
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Johny Placide Thủ môn 0 0 0 44 18 40.91% 0 0 52 6.3
9 Duckens Nazon Tiền đạo cắm 3 1 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.5
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 2 2 42 6.7
22 Jean Kevin Duverne Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 5.7
14 Leverton Pierre Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 32 28 87.5% 1 0 49 6.5
4 Ricardo Ade Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 0 3 46 7
20 Frantzdy Pierrot Tiền đạo cắm 1 1 0 15 10 66.67% 0 1 26 7.3
10 Louicius Don Deedson Cánh phải 1 1 3 15 11 73.33% 2 0 35 6.9
18 Ruben Providence Cánh trái 1 0 3 17 14 82.35% 6 0 40 6.8
8 Martin Experience Hậu vệ cánh trái 2 0 0 19 15 78.95% 1 0 47 6.9
6 Garven Michee Metusala Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 19 6.5
21 Christopher Attys Tiền vệ trụ 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.6
17 Danley Jean Jacques Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 41 34 82.93% 1 1 55 7
11 Dany Jean Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.3
24 Wilguens Paugain Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 2 40% 0 0 13 7.7
16 Mondy Prunier Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 0 13 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet