Kết quả trận Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce, 16h00 ngày 22/06

Vòng 21
16:00 ngày 22/06/2025
Yokohama FC
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 3)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Mitsuzawa Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
1.01
O 2
0.77
U 2
0.91
1
3.60
X
3.00
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

VĐQG Nhật Bản » 15

Diễn biến - Kết quả Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce

Yokohama FC Yokohama FC
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
༒ Yuri Lima Lara 🧜   match yellow.png
2'
 Boniface Uduka 🅺 match yellow.png
14'
17'
match goal 0 - 1 Kosuke Kinoshita
Kiến tạo: Naoto Arai
23'
match goal 0 - 2 Mutsuki Kato
40'
match goal 0 - 3 Naoto Arai
Kiến tạo: Sota Nakamura
40'
match var   Naoto Arai🔯 Goal awarded 🌱
45'
match yellow.png Mutsuki Kato ♓
Toma Murata
Ra sân: Kaili Shimbo
match change
46'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Musashi Suzuki
match change
46'
Keisuke Muroi
Ra sân: Yoshiaki Komai
match change
46'
Takanari Endo
Ra sân: Towa Yamane
match change
66'
72'
match yellow.png S🔜hunki Higashi ꦡ
74'
match change Yotaro Nakajima
Ra sân: Shunki Higashi
75'
match goal 0 - 4 Kosuke Kinoshita
81'
match change Naoki Maeda
Ra sân: Mutsuki Kato
81'
match change Valere Germain
Ra sân: Kosuke Kinoshita
Junya Suzuki
Ra sân: Kosuke Yamazaki
match change
85'
88'
match change Taichi Yamasaki
Ra sân: Hayato Araki
88'
match change Daiki Suga
Ra sân: Sota Nakamura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ꦑ🦂 match phan luoi  Phản lưới nh𓂃à match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Yokohama FC VS Hiroshima Sanfrecce

Yokohama FC Yokohama FC
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
6
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
438
 
Số đường chuyền
 
315
75%
 
Chuyền chính xác
 
68%
9
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
27
108
 
Pha tấn công
 
104
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Toma Murata
9
Solomon Sakuragawa
33
Keisuke Muroi
39
Takanari Endo
3
Junya Suzuki
32
Ryo Ishii
28
Koki Kumakura
22
Katsuya Iwatake
13
Keijiro Ogawa
Yokohama FC Yokohama FC 3-4-2-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Alves
5
Fukumori
2
Uduka
30
Yamazaki
48
Shimbo
76
Yamada
4
Lara
8
Yamane
6
Komai
7
Suzuki
91
Almeida
1
Osako
15
Nakano
4
Araki
19
Sasaki
13
Arai
24
Higashi
6
Kawabe
39
Nakamura
51
Kato
9
Ryo
17
2
Kinoshit...

Substitutes

35
Yotaro Nakajima
98
Valere Germain
41
Naoki Maeda
3
Taichi Yamasaki
18
Daiki Suga
26
Jung Min Gi
5
Hiroya Matsumoto
20
Shion Inoue
32
Sota Koshimichi
Đội hình dự bị
Yokohama FC Yokohama FC
Toma Murata 20
Solomon Sakuragawa 9
Keisuke Muroi 33
Takanari Endo 39
Junya Suzuki 3
Ryo Ishii 32
Koki Kumakura 28
Katsuya Iwatake 22
Keijiro Ogawa 13
Yokohama FC Hiroshima Sanfrecce
35 Yotaro Nakajima
98 Valere Germain
41 Naoki Maeda
3 Taichi Yamasaki
18 Daiki Suga
26 Jung Min Gi
5 Hiroya Matsumoto
20 Shion Inoue
32 Sota Koshimichi

Dữ liệu đội bóng:Yokohama FC vs Hiroshima Sanfrecce

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
1.67 Sút trúng cầu môn 7.33
59.67% Kiểm soát bóng 48.33%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 0.7
5.3 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.9
45% Kiểm soát bóng 49.9%
6.5 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Yokohama FC (27trận)
Chủ Khách
🐲  Hiroshima 𝄹Sanfrecce (28trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
4
3
5
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
5
0
3
2
HT-B/FT-B
1
3
0
4

Yokohama FC Yokohama FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Yoshiaki Komai Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 1 1 16 6.5
7 Musashi Suzuki Tiền đạo cắm 1 0 0 20 14 70% 0 1 27 6.1
5 Akito Fukumori Trung vệ 0 0 4 70 56 80% 15 2 93 6.6
91 Lukian Araujo de Almeida Forward 1 1 1 29 24 82.76% 0 4 44 6.8
4 Yuri Lima Lara Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 45 31 68.89% 1 7 63 6.9
76 Kota Yamada Tiền vệ công 2 0 0 60 47 78.33% 2 1 76 6.4
8 Towa Yamane Tiền vệ trái 0 0 1 31 20 64.52% 1 1 48 6.5
2 Boniface Uduka Trung vệ 2 0 0 59 52 88.14% 0 3 75 6.8
30 Kosuke Yamazaki Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 38 6.2
20 Toma Murata Cánh trái 1 0 0 15 10 66.67% 1 0 34 6.6
1 Phelipe Megiolaro Alves Thủ môn 0 0 0 25 14 56% 0 0 36 6.5
3 Junya Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 6.6
9 Solomon Sakuragawa Tiền đạo cắm 1 0 0 20 12 60% 1 4 32 6.4
48 Kaili Shimbo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 21 6.3
33 Keisuke Muroi Tiền đạo cắm 2 0 0 8 6 75% 0 0 20 6.5
39 Takanari Endo Tiền vệ phải 0 0 0 4 1 25% 5 0 17 6.5

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.8
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 34 24 70.59% 1 2 54 7.2
41 Naoki Maeda Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.3
6 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 1 1 0 36 26 72.22% 0 0 50 7.2
17 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 4 3 0 17 9 52.94% 0 6 30 8.2
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 31 17 54.84% 0 1 40 7.3
9 Germain Ryo Tiền đạo cắm 1 0 1 14 5 35.71% 1 3 28 6.4
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 3 20 15 75% 4 0 38 7.3
13 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 1 1 2 35 26 74.29% 6 4 58 8.2
4 Hayato Araki Trung vệ 3 0 0 27 19 70.37% 0 5 45 7.3
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 2 2 0 31 20 64.52% 1 2 46 7.6
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 32 7.8
35 Yotaro Nakajima Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 5 4 80% 2 0 9 7.1
39 Sota Nakamura Tiền đạo cắm 0 0 2 36 27 75% 0 1 54 7.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet